Unimaginative | Nghĩa của từ unimaginative trong tiếng Anh

/ˌʌnəˈmæʤənətɪv/

  • Tính từ
  • không giàu óc tưởng tượng
  • thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo

Những từ liên quan với UNIMAGINATIVE

barren, pedestrian, flat, square, common, ordinary, banal, lifeless, dry, hackneyed, prosaic, commonplace, derivative
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày