Unimaginative | Nghĩa của từ unimaginative trong tiếng Anh
/ˌʌnəˈmæʤənətɪv/
- Tính từ
- không giàu óc tưởng tượng
- thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo
Những từ liên quan với UNIMAGINATIVE
barren, pedestrian, flat, square, common, ordinary, banal, lifeless, dry, hackneyed, prosaic, commonplace, derivative