Unoccupied | Nghĩa của từ unoccupied trong tiếng Anh

/ˌʌnˈɑːkjəˌpaɪd/

  • Tính từ
  • nhàn rỗi, rảnh (thời gian)
  • không có người ở, vô chủ (nhà, đất...)
  • bỏ trống, chưa ai ngồi (chỗ ngồi...)
  • (quân sự) không bị chiếm đóng (vùng...)

Những từ liên quan với UNOCCUPIED

lazy, free, empty, idle, abandoned, inactive, quiescent
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày