Unsurpassed | Nghĩa của từ unsurpassed trong tiếng Anh
/ˌʌnsɚˈpæst/
- Tính từ
- không hn, không vượt, không trội hn
Những từ liên quan với UNSURPASSED
unparalleled, perfect, incomparable, peerless, prevailing, leading, excellent, foremost, absolute, matchless, final, paramount, first, best