Unsurpassed | Nghĩa của từ unsurpassed trong tiếng Anh

/ˌʌnsɚˈpæst/

  • Tính từ
  • không hn, không vượt, không trội hn
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày