Untidy | Nghĩa của từ untidy trong tiếng Anh

/ˌʌnˈtaɪdi/

  • Tính từ
  • xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chi (đầu tóc); lộn xộn, bừa b i, không sắp xếp gọn

Những từ liên quan với UNTIDY

slipshod, careless, mess, dowdy, disheveled, chaotic, slapdash, sloppy, bedraggled, messy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày