Untidy | Nghĩa của từ untidy trong tiếng Anh
/ˌʌnˈtaɪdi/
- Tính từ
- xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chi (đầu tóc); lộn xộn, bừa b i, không sắp xếp gọn
Những từ liên quan với UNTIDY
slipshod, careless, mess, dowdy, disheveled, chaotic, slapdash, sloppy, bedraggled, messy