Upholstery | Nghĩa của từ upholstery trong tiếng Anh

/ˌʌpˈhoʊlstəri/

  • Danh Từ
  • nghề bọc ghế, nghề làm nệm ghế; nghề buôn bán nệm ghế màn thm
  • nệm ghế màn thm
  • đồ để nhồi nệm

Những từ liên quan với UPHOLSTERY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày