Uppity | Nghĩa của từ uppity trong tiếng Anh
/ˈʌpəti/
- Tính từ
- (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng
Những từ liên quan với UPPITY
bossy, presumptuous, cocky, pompous, snobbish, cavalier, cheeky, pretentious, snotty, overbearing, audacious, smug/ˈʌpəti/
Những từ liên quan với UPPITY
bossy, presumptuous, cocky, pompous, snobbish, cavalier, cheeky, pretentious, snotty, overbearing, audacious, smugHowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày