Vacancy | Nghĩa của từ vacancy trong tiếng Anh

/ˈveɪkənsi/

  • Danh Từ
  • tình trạng trống rỗng
  • khoảng không, khoảng trống
    1. a vacancy on a page: một khoảng trống trên trang giấy
  • tình trạng bỏ không (nhà ở)
  • chỗ khuyết; chỗ trống
    1. a vacancy in the government: một chỗ khuyết trong chính phủ
  • sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi
  • sự trống rỗng tâm hồn; tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại

Những từ liên quan với VACANCY

room, post, space, lack, situation, position, abstraction, gap
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày