Vegetative | Nghĩa của từ vegetative trong tiếng Anh

/ˈvɛʤəˌteɪtɪv/

  • Tính từ
  • (sinh vật học) sinh dưỡng
    1. vegetative function: chức năng sinh dưỡng
  • (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ
  • vô vị (cuộc đời)

Những từ liên quan với VEGETATIVE

lush, arable, abundant, luxuriant, rich, bearing, flowering, plenteous, productive, fruitful, bountiful, plentiful
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày