Volunteer | Nghĩa của từ volunteer trong tiếng Anh

/ˌvɑːlənˈtiɚ/

  • Danh Từ
  • (quân sự) quân tình nguyện
  • người tình nguyện, người xung phong
    1. any volunteers?: có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không?
  • Tính từ
  • tình nguyện
    1. volunteer corps: đạo quân tình nguyện
  • (thực vật học) mọc tự nhiên
    1. volunteer plants: cây mọc tự nhiên
  • Động từ
  • tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì)
  • xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân
  • xung phong làm; tự động đưa ra
    1. to volunteer to do something: xung phong làm một việc gì
    2. to volunteer an explanation: tự động đưa ra cách giải thích

Những từ liên quan với VOLUNTEER

proffer, enlist
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày