Walk | Nghĩa của từ walk trong tiếng Anh

/ˈwɑːk/

  • Danh Từ
  • sự đi bộ; sự bước
    1. to come at a walk: đi bộ đến
  • sự dạo chơi
    1. to go for (to take) a walk: đi dạo chơi, đi dạo một vòng
  • cách đi, cách bước, dáng đi
    1. to know someone by his walk: nhận ra một người qua dáng đi
  • quãng đường (đi bộ)
    1. the station is only a short walk from my house: ga chỉ cách nhà một quãng ngắn
  • đường, đường đi dạo chơi
    1. this is my favourite walk: đây là con đường đi dạo ưa thích của tôi
  • đường đi, vòng đi thường lệ
    1. the walk of a hawker: vòng đi thường lệ của người bán hàng rong
  • (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi
  • (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động
    1. the different walks of life: những nghề nghiệp khác nhau; những tầng lớp xã hội khác nhau
    2. the walks of literature: lĩnh vực văn chương
  • bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt)
  • Động từ
  • đi, đi bộ
    1. to walk home: đi bộ về nhà
  • đi tản bộ
    1. to walk one hour: đi tản bộ một tiếng đồng hồ
  • hiện ra, xuất hiện (ma)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử
    1. to walk in peace: sống hoà bình với nhau
  • đi, đi bộ, đi lang thang
    1. to walk the streets: đi lang thang ngoài phố; làm đĩ
  • cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi
    1. I'll walk you home: tôi cùng đi với anh về nhà
    2. the policeman walked off the criminal: người cảnh sát dẫn tội phạm đi
    3. to walk a horse: dắt (cưỡi) ngựa đi từng bước
    4. to walk someone off his legs: bắt ai đi rạc cả cẳng
    5. to walk a baby: tập đi cho một em bé
  • to walk about
    1. dạo chơi, đi dạo
  • to walk along
    1. tiến bước, đi dọc theo
  • to walk away
    1. đi, bỏ đi
  • (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng
    1. to walk away from a competitor: vượt (thắng) địch thủ dễ dàng
  • (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì)
  • to walk back
    1. đi trở lại
  • to walk down
    1. đi xuống
  • to walk in
    1. đi vào, bước vào
  • to walk into
    1. đi vào, bước vào trong
  • đụng phải (vật gì)
  • (từ lóng) mắng chửi (ai)
  • (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì)
  • to walk off
    1. rời bỏ đi
  • to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm
  • to walk on
    1. (sân khấu) đóng vai phụ
  • to walk out
    1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công
  • bỏ đi ra, đi ra khỏi
    1. to walk out on someone: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ ai mà đi
  • (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai)
  • to walk over
    1. (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ
  • to walk up
    1. bước lại gần
  • to walk the board
    1. là diễn viên sân khấu
  • to walk one's beat
    1. (quân sự) đi tuần canh gác
  • to walk the chalk
    1. (xem) chalk
  • to walk the hospitals
    1. thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa)
  • to walk the plank
    1. bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức
  • đi bộ

Những từ liên quan với WALK

saunter, lead, stride, course, stretch, race, parade, street, road, run, path, hike, step, jaunt, stroll
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày