Waterway | Nghĩa của từ waterway trong tiếng Anh
/ˈwɑːtɚˌweɪ/
- Danh Từ
- đường sông tàu bè qua lại được
Những từ liên quan với WATERWAY
boulevard,
gully,
gorge,
lane,
moat,
expressway,
street,
causeway,
avenue,
dike,
cut,
inlet,
artery,
foxhole,
canal