Weather | Nghĩa của từ weather trong tiếng Anh

/ˈwɛðɚ/

  • Danh Từ
  • thời tiết, tiết trời
    1. bad weather: thời tiết xấu, trời xấu
    2. heavy weather: (hàng hải) trời bão
  • bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)
  • to keep one's weather eye open
    1. cảnh giác đề phòng
  • to make heavy weather of
    1. khổ vì, điêu đứng vì
  • under the weather
    1. khó ở, hơi mệt['weðə]
  • Động từ
  • dầm mưa dãi gió; để nắng mưa làm hỏng; phơi nắng phơi sương
    1. rocks weathered by mind and water: đá bị gió mưa làm mòn
  • (hàng hải) thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua (một mũi đất); vượt qua (cơn bão)
  • (nghĩa bóng) vượt qua, chiến thắng
    1. to weather one's difficulties: khắc phục (vượt) khó khăn
  • (thương nghiệp) làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ
    1. to weather a bronzed statue: làm giả sắc cũ một bức tượng đồng
  • mòn, rã ra, đổi màu (vì gió mưa)
  • to weather through
    1. thoát khỏi, khắc phục được, vượt được

Những từ liên quan với WEATHER

exposé, brave, clime, stand, season, harden, climate, resist, acclimate, overcome
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày