Weep | Nghĩa của từ weep trong tiếng Anh

/ˈwiːp/

  • Động từ
  • khóc
    1. to weep bitterly: khóc thm thiết
    2. to weep for joy: khóc vì vui sướng, sướng phát khóc
  • có cành rủ xuống (cây)
  • chy nước, ứa nước
    1. the sore is weeping: vết đau chy nước
    2. the rock is weeping: đá đổ mồ hôi
  • khóc về, khóc than về, khóc cho
    1. to weep one's sad fate: khóc cho số phận hẩm hiu của mình
    2. to weep out a farewell: nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt
    3. to weep away the time: lúc nào cũng khóc lóc
    4. to weep the night away: khóc suốt đêm
    5. to weep one's heart out: khóc lóc thm thiết
    6. to weep oneself out: khóc hết nước mắt
  • rỉ ra, ứa ra

Những từ liên quan với WEEP

grieve, complain, squall, bewail, mourn, SOB, bemoan, drip, lament, howl, moan, bawl, blubber, deplore, keen
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày