Weeper | Nghĩa của từ weeper trong tiếng Anh

/ˈwiːpɚ/

  • Danh Từ
  • người khóc, người hay khóc
  • người khóc mướn (đám ma)
  • băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá)
  • (số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá)

Những từ liên quan với WEEPER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày