What | Nghĩa của từ what trong tiếng Anh

/ˈwɑːt/

  • gì, thế nào
    1. what is he like?: nó như thế nào?
    2. what's the matter?: cái gì thế?
    3. what's your name?: tên anh là gì?
  • sao, vậy thì sao
    1. so what?: như vậy thì làm cái gì?, như vậy thì nghĩ làm sao?
    2. well, what of it?: ừ, thế thì đ làm sao?
  • what about?
    1. có tin tức gì về... không?
  • anh nghĩ sao?
    1. what about a cup of tea?: làm chén nước trà nhé, anh nghĩ sao?
  • what...for?
    1. (xem) for
  • what ever for?
    1. nhưng tại sao chứ?
  • what if?
    1. nếu... thì sao?
  • what not?
    1. gì? gì nữa?
  • what of?
    1. ra sao?, thế nào?
  • what then?
    1. rồi sao?
  • biết bao!, làm sao!
    1. what he has suffered!: nó đau khổ biết bao!
  • cái mà, điều mà, người mà, cái gì
    1. he obtained what he needed: nó được cái mà nó cần
    2. what he did, he did well: nó đ làm việc gì thì đều làm tốt
    3. happen what may: dù xy ra cái gì, dù ở trong hoàn cnh nào đi nữa
  • and what have you
    1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) và tất c những cái gì khác cùng một loại như thế
  • and what not
    1. và gì gì nữa; vân vân
  • but what
    1. (thông tục) trừ cái mà, mà... không
  • I know what
    1. (thông tục) tôi có một ý kiến mới
  • I'll tell you what
    1. tôi sẽ cho anh rõ sự thật; tôi sẽ chỉ cho anh nên làm thế nào
  • to know what's what
    1. có trí suy xét, biết cái hay cái dở; biết rõ sự tình
  • not but what
    1. (xem) but
  • what though
    1. (xem) though
  • what with...and what with...
    1. một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
  • Tính từ
  • nào?, gì?
    1. what new?: tin tức gì?
    2. what books have you read?: anh đ đọc những sách nào?
  • biết bao!, làm sao!
    1. what an intelligent boy he is!: đứa bé mới thông minh làm sao!
    2. what a queer idea!: ý kiến kỳ quặc làm sao!
    3. what a beautiful view: cnh đẹp làm sao
  • nào, mà
    1. I don't know by what train I shall go: tôi chưa biết sẽ đi xe lửa nào
    2. I shall incur what expenses will be necessary: tôi sẽ gánh tất c những món tiêu cần thiết

Những từ liên quan với WHAT

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày