Wily | Nghĩa của từ wily trong tiếng Anh

/ˈwaɪli/

  • Tính từ
  • xo trá, quỷ quyệt, lắm mưu

Những từ liên quan với WILY

sneaky, shrewd, cunning, designing, deep, arch, foxy, intriguing, sly, crooked, insidious, deceitful, greasy, artful
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày