Wing | Nghĩa của từ wing trong tiếng Anh

/ˈwɪŋ/

  • Danh Từ
  • (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; qu, hạt)
    1. to lend (add) wing to: chắp cánh cho, làm cho chạy mau
  • sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng
    1. on the wing: đang bay
    2. to take wing: cất cánh bay, bay đi
  • (kiến trúc) cánh, chái (nhà)
    1. the east wing of a building: chái phía đông của toà nhà
  • cánh (máy bay, quạt)
  • (hàng hi) mạn (tàu)
  • (số nhiều) (sân khấu) cánh gà
  • (quân sự) cánh
    1. right wing: cánh hữu
    2. left wing: cánh t
  • phi đội (không quân Anh); (số nhiều) phù hiệu phi công
  • (thể dục,thể thao) biên
    1. right wing: hữu biên
    2. left wing: t biên
  • (đùa cợt) cánh tay (bị thưng)
  • (thông tục) sự che chở, sự bo trợ
    1. under the wing of someone: được người nào che chở
    2. to take someone under one's wing: bo trợ ai
  • to clip someone's wings
    1. hạn chế sự cử động (tham vọng, sự tiêu pha) của ai; chặt đôi cánh của ai (nghĩa bóng)
  • to come on the wings of the wind
    1. đến nhanh như gió
  • Động từ
  • lắp lông vào (mũi tên)
  • thêm cánh, chắp cánh; làm cho nhanh hn
    1. fear winged his steps: sự sợ h i làm cho nó chạy nhanh như bay
    2. to wing one's words: nói liến thoắng
  • bay, bay qua
    1. to wing one's way: bay
  • bắn ra
    1. to wing an arrow: bắn mũi tên ra
  • bắn trúng cánh (con chim); (thông tục) bắn trúng cánh tay
  • (kiến trúc) làm thêm chái
    1. to wing a hospital: làm thêm chái cho một bệnh viện
  • (quân sự) bố phòng ở cánh bên

Những từ liên quan với WING

faction, division, annex, side, aileron, expansion, set, feather, protuberance, branch, group, pinion, projection
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày