Woeful | Nghĩa của từ woeful trong tiếng Anh

/ˈwoʊfəl/

  • Tính từ
  • buồn rầu, thiểu não (người)
  • đáng buồn, đáng thương
    1. a woeful event: một sự việc đáng buồn
  • đau khổ, thống khổ, đầy tai ương
    1. a woeful period: một thời kỳ đau khổ
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày