Wombat | Nghĩa của từ wombat trong tiếng Anh

/ˈwɑːmˌbæt/

  • Danh Từ
  • gấu túi (loài dã thú ở châu Uc giống con gấu nhỏ, con cái mang con trong một cái túi)

Những từ liên quan với WOMBAT

possum, opossum, bar, koala, kangaroo
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày