Wrinkle | Nghĩa của từ wrinkle trong tiếng Anh

/ˈrɪŋkəl/

  • Danh Từ
  • (thông tục) ngón; lời mách nước
    1. to put somebody up to a wrinkle: mách nước cho ai
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới
    1. the latest wrinkle: hàng mới nhất; mốt mới nhất, kiểu mới nhất
  • vết nhăn (da)
  • gợn sóng (trên mặt nước)
  • nếp (quần áo)
  • (địa lý,địa chất) nếp gấp
  • Động từ
  • nhăn, cau
    1. to wrinkle [up] one's forehead: nhăn trán
    2. to wrinkle one's brow: cau mày
  • làm nhàu
    1. to wrinkle a dress: làm nhàu cái áo
  • nhăn (da), cau lại (mày)
  • nhàu (quần áo)

Những từ liên quan với WRINKLE

crisp, furrow, pleat, crumple, depression, ruck, compress, crease, contraction, gather, scrunch, pucker, rumple
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày