Wrung | Nghĩa của từ wrung trong tiếng Anh

  • Danh Từ
  • sự vặn, sự vắt, sự bóp
  • sự siết chặt (tay...)
  • Động từ
  • vặn, vắt, bóp
    1. to wring [out] water: vắt nước
    2. to wring [out] clothes: vắt quần áo
  • siết chặt
    1. to wring someone's hand: siết chặt tay người nào
    2. to wring one's hands: bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)
    3. to wring tears from someone: làm cho người nào phát khóc
  • (nghĩa bóng) vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ
    1. to wring someone's heart: làm cho ai đau lòng
  • (nghĩa bóng) moi ra, rút ra (bằng áp lực...)
    1. to wring consent from somebody: moi ra cho được sự đồng ý của ai
    2. to wring money from (out of): moi tiền, nặn của

Những từ liên quan với WRUNG

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày