Wrung | Nghĩa của từ wrung trong tiếng Anh
- Danh Từ
- sự vặn, sự vắt, sự bóp
- sự siết chặt (tay...)
- Động từ
- vặn, vắt, bóp
- to wring [out] water: vắt nước
- to wring [out] clothes: vắt quần áo
- siết chặt
- to wring someone's hand: siết chặt tay người nào
- to wring one's hands: bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)
- to wring tears from someone: làm cho người nào phát khóc
- (nghĩa bóng) vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ
- to wring someone's heart: làm cho ai đau lòng
- (nghĩa bóng) moi ra, rút ra (bằng áp lực...)
- to wring consent from somebody: moi ra cho được sự đồng ý của ai
- to wring money from (out of): moi tiền, nặn của
Những từ liên quan với WRUNG