Yellow | Nghĩa của từ yellow trong tiếng Anh

/ˈjɛloʊ/

  • Tính từ
  • vàng
    1. to grow (turn, get, become) yellow: vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá)
  • ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực
    1. to cast a yellow look at: nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét
  • (thông tục) nhút nhát, nhát gan
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vàng; có tính chất giật gân (báo chí)
  • Danh Từ
  • màu vàng
  • bướm vàng
  • (số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ
  • (thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan
  • (số nhiều) (y học) bệnh vàng da
  • Động từ
  • vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng

Những từ liên quan với YELLOW

low, ivory, sneaking, cream, bisque, pusillanimous, lemon, gold, amber, saffron, deceitful, chrome, craven, gutless
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày