You | Nghĩa của từ you trong tiếng Anh

/ˈjuː/

  • anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
    1. you all know that...: tất cả các anh đều biết rằng...
    2. he spoke of you: hắn ta nói về anh
    3. if I were you: nếu tôi là anh
    4. you there what is your name?: anh kia, tên anh là gì?
  • ai, người ta
    1. you never can tell: ai biết đâu được

Những từ liên quan với YOU

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất