Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences

Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện – Conditional sentences: Hướng dẫn cách dùng, công thức câu điều kiện trong tiếng Anh. Các mẫu câu điều kiện hay gặp trong tiếng Anh.

1. Câu điều kiện loại 0:

  • Cách dùng: Diễn tả những giả sử luôn đúng.
  • Công thức: If S + V(hiện tại đơn), S + V(hiện tại đơn)
  • Ví dụ:
    • If the water reaches 100 degree celsius, it boil.
    • If we put/add/pour oil into the water, oil floats: Nếu đổ dầu vào nước, dầu sẽ nổi.

2. Câu điều kiện loại 1:

  • Cách dùng: Diễn tả giả sử có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
  • Công thức: If S + V(hiện tại đơn), S + wil/can + V(nguyên mẫu).
  • Ví dụ:
    • If it rains tomorrow, the football match will be cancelled.
    • If you give me the key, I will appreciate very much: Nếu bạn đưa cho tôi chìa khóa, tôi sẽ rất cảm kích.
    • If I find a cheap room, I will stay a fortnight.

3. Câu điều kiện loại 2: Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện – Conditional sentences

  • Cách dùng: Giả sử không có thật ở hiện tại.
  • Công thức: If S + V(quá khứ đơn), S + would/could/might + V(nguyên mẫu).
    – Lưu ý: Nếu động từ của vế 1 là “To be” thì chỉ dùng Were.
  • Ví dụ:
    • If I were you, I wouldn’t accept that offer/proposal: Nếu tôi là cậu, tôi sẽ không chấp nhận lời đề nghị đó.
    • If I had a typewriter, I would type it myself.
    • You could make better progress if you attended class regular.
    • If I knew his telephone number, I’d give it to you.
    • If he worked more slowly, he wouldn’t make so many mistakes.
    • I shouldn’t drink that wine if I were you.
    • A lot of people would be out of work if the factory closed down.

4. Câu điều kiện loại 3:

  • Cách dùng: Diễn tả giả sử không có thật trong quá khứ.
  • Công thức: If S + had P2, S + would/could + have P2.
  • Ví dụ:
    • If I had focused/concentrated on the major, I would have passed the interview and become a member of the company: Nếu tôi tập trung vào chuyên môn năm đó, thì tôi đã vượt qua buổi phỏng vấn và là thành viên công ty.
    • If I had known that you were in hospital, I would have visited him.
    • If you had arrived ten minutes earlier, you would have got a seat.

5. Câu điều kiện kết hợp:

  • Cách dùng: Giả sử có nguyên nhân quá khứ, kết quả vẫn ở hiện tại.
  • Công thức: If S + had P2, S + would/could/might + V(nguyên mẫu)
  • Ví dụ:
    • If I had not invested in real estate, I wouldn’t be in such a tragic/miserable situation now: Nếu tôi không đầu tư vào bất động sản, thì bây giờ tôi đã không ở trong tình trạng thảm thương thế này.

1 số từ mới:

  • Tragic/miserable: Thảm thương.
  • Real estable: Bất động sản.

Hy vọng bài Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện – Conditional sentences sẽ thực sự hữu ích với bạn. Chúc các bạn học tốt.

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày