Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple tense
Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple sense: Dùng diễn tả hành động xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ.
1. Công thức sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh:
1.1. Với động từ thường:
- Câu khẳng định: S + V(past)+ O
Sara and John washed their car: Sara và John rửa xe
She bought a computer last week: Cô ấy đã mua máy tính vào tuần trước.
I went to school yesterday: Hôm qua tôi đi học.
I traveled to Japan last month: Tôi đi du lịch Nhật Bản tháng trước.
- Câu phủ định: S + DID + NOT + V(infinitive) + O
They didn’t eat bread for the breakfast: Last week she didn't visit her parents.
- Câu nghi vấn: DID + S + V(infinitive)+ O?
Did you call Mark yesterday? Bạn có gọi cho Mark ngày hôm qua không?
Did Tom go to the movies last Saturday with you? Thứ bảy tuần trước Tom có đi xem phim với bạn không?
1.2. Với động từ Tobe:
- Câu khẳng định: S + was/ were
Long was shy as a child, but he is outgoing now.
- Câu phủ định: S+ WAS/ WERE + NOT
She wasn't happy at the birthday party last night: Cô ấy không vui trong bữa tiệc sinh nhật tối hôm qua.
- Câu nghi vấn: WAS/WERE + S
Were they at work yesterday? Hôm qua họ có làm việc không?
2. Cách dùng thì quá khứ đơn:
- Dùng diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc trong quá khứ.
Ex: He went to the cinema yesterday: Anh ấy đi xem phim vào hôm qua.
- Dùng để kể câu chuyện, hành động xảy ra liên tiếp nhau, một chuỗi hành động trong quá khứ.
Ex: We spent several hours talking and drinking. Then, I had to hurry off to catch the last bus. I missed it by a few minutes. So I had a five mile walk home.
Chúng tôi đã dành vài tiếng để nói chuyện và uống với nhau. Sau đó tôi phải vội vàng đi để bắt chuyến xe buýt cuối cùng. Tôi đã bỏ lỡ chuyến một vài phút vì thế tôi có một chuyến đi bộ 5 dặm về nhà.
- Nói về thói quen trong quá khứ.
Ex: My grandfather usually drank a glass of milk before bedtime when he was alive: Ông của tôi thường uống một cốc sữa trước giờ đi ngủ khi ông còn sống.
3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:
Những từ thường gặp trong thì quá khứ đơn: Yesterday, last, in the past, ago.
- Yesterday: hôm qua
I called him yesterday.
- Last: last night (tối hôm qua), last week (tuần trước), last month (tháng trước), last year (năm ngoái),...
I traveled to Japan last month: Tôi đi du lịch Nhật Bản tháng trước.
We went to the movies last night: Chúng tôi đi xem phim tối qua.
- Ago: 3 days ago (3 ngày trước/ cách đây 3 ngày), 2 months ago, 5 years ago,...
He visited Mary 3 days ago: Anh ấy đã đến thăm Mary 3 ngày trước.
I moved to HCM 10 years ago.
Cảm ơn các bạn đã ghé thăm Cfdict. Hy vọng bài học thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple sense sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng của thì này. Chúc các bạn học tốt!
- Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
- Have To vs Must trong tiếng Anh
- Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous
- Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense
- Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh - Present perfect tense
- Những cách chúc cuối tuần bằng tiếng Anh
- Đặt câu hỏi với When trong tiếng Anh
- Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại ngân hàng
- English Japanese conversation at the bank
- Japanese English conversation at the airport
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng
- Mẫu câu tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp hằng ngày
- Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Talking about the weather in Japanese
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại ngân hàng
- Làm sao để nói tiếng anh lưu loát?
- Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả