Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense
Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense: Diễn tả hành động đã đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
1. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - How to use the past continuous in English:
- Diễn tả hành động đã đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
I was having dinner with Maria at 7 pm yesterday.
- Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục trong một quãng thời gian ở quá khứ.
What were you doing from 3 pm to 6 pm yesterday? I couldn't call you: Bạn đã làm gì từ 3 giờ chiều tới 6 giờ tối hôm qua vậy? Tôi không thể gọi được cho bạn.
- Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có một hành động khác xen vào.
When I came home, my wife was kissing our neighbor: Khi tôi về nhà thì vợ tôi đang hôn thằng hàng xóm.
- Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.
I was cooking while my sisster was doing her homework: Khi tôi đang nấu ăn thì em gái tôi đang làm việc nhà.
- Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác.
He was always ringing me up: Anh ta luôn đánh thức tôi (gọi tôi dậy).
When they worked here, they were always making noise: Khi bọn họ làm việc ở đây, họ luôn gây ồn ào.
2. Công thức của thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh
- Câu khẳng định: S + was/were + Ving + O
I was watching TV when she came: Tôi đang xem tivi khi cô ấy đến.
John and Tom were fighting when the police arrived: John và Tom đang đánh nhau khi cảnh sát đến.
- Câu phủ định: S + was/were + not + Ving + O
We were not talking about it before you arrived: Chúng tôi đã không nói về nó trước khi bạn đến.
- Câu nghi vấn: Was/Were + S + Ving + O?
Were they playing football? Họ có đang chơi bóng đá không?
Was Tom working at 8 pm last night? Tom có làm việc lúc 8 giờ tối qua không?
* Lưu ý khi dùng thì quá khứ tiếp diễn:
- I, he, she, It hoặc chủ ngữ số ít: dùng was.
- You, we, they hoặc chủ ngữ số nhiều: dùng were.
I was having a date with my new crush at 8 pm yesterday: Tôi đã có buổi hẹn hò lúc 8 giờ tối qua với người tôi để ý.
It was raining when she called me: Trời đang mưa khi cô ấy gọi tôi.
Các bạn vừa cùng Cfdict luyện tập thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh (The past continuous tense). Cảm ơn và chúc các bạn học tốt!
- Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
- Have To vs Must trong tiếng Anh
- Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous
- Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple tense
- Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh - Present perfect tense
- Những cách chúc cuối tuần bằng tiếng Anh
- Đặt câu hỏi với When trong tiếng Anh
- Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại ngân hàng
- English Japanese conversation at the bank
- Japanese English conversation at the airport
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng
- Mẫu câu tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp hằng ngày
- Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Talking about the weather in Japanese
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại ngân hàng
- Làm sao để nói tiếng anh lưu loát?
- Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
- 12 cách nói Tuyệt Vời hay sử dụng trong tiếng Anh
- 50+ Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày