100 DANH TỪ ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT TRONG TIẾNG ANH
Từ vựng
- time /ˈtaɪm/ thời gian
- year /ˈjiɚ/ năm
- people /ˈpiːpəl/ con người
- way /ˈweɪ/ con đường
- day /ˈdeɪ/ ngày
- man /ˈmæn/ đàn ông
- thing /ˈθɪŋ/ sự vật
- woman /ˈwʊmən/ phụ nữ
- life /ˈlaɪf/ cuộc sống
- child /ˈtʃajəld/ con cái
- world /ˈwɚld/ thế giới
- school /ˈskuːl/ trường học
- state /ˈsteɪt/ trạng thái
- family /ˈfæmli/ gia đình
- student /ˈstuːdn̩t/ học sinh
- group /ˈgruːp/ nhóm
- country /ˈkʌntri/ đất nước
- problem /ˈprɑːbləm/ vấn đề
- hand /ˈhænd/ bàn tay
- part /ˈpɑɚt/ bộ phận
- place /ˈpleɪs/ vị trí
- case /ˈkeɪs/ trường hợp
- week /ˈwiːk/ tuần
- company /ˈkʌmpəni/ công ty
- system /ˈsɪstəm/ hệ thống
Có thể bạn quan tâm
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về tính cách
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về Sở thích
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình
- Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân