Học tiếng Anh ở sân bay
Hội thoại tiếng Anh ở sân bay: I‘d like to book a ticket to Vietnam for tomorrow - Tôi muốn đặt 1 vé tới Việt Nam vào ngày mai.
Từ vựng
- airline /ˈeɚˌlaɪn/ Hãng hàng không.
- Arrivals Cửa đến ở sân bay, nơi bạn bè và người thân sẽ chờ đón bạn ở nơi máy bay hạ cánh.
- board /ˈboɚd/ Lên máy bay
- boarding pass Vé máy bay
- Boarding time Thời gian lên máy bay
- Business class Khoang thương gia
- Carry on Hành lý xách tay
- Check in Xác nhận nhận vé
- Customs Khu vực kiểm tra an ninh
- Delayed Hoãn chuyến bay
- Departures Khu vực khởi hành
- Economy class Hạng phổ thông
- first class Khoang hạng nhất
- fragile /ˈfræʤəl/ Hàng hóa dễ vỡ
- gate /ˈgeɪt/ Cửa lên máy bay
- identification /aɪˌdɛntəfəˈkeɪʃən/ Giấy tờ tùy thân
- Liquids Chất lỏng
- Longhaul flight Chuyến bay thẳng trong thời gian dài
- On time Đúng giờ
- One way Vé một chiều
- stopover /ˈstɑːpˌoʊvɚ/ Chặng dừng chân
- travel agent Đại lý du lịch
- visa /ˈviːzə/ Thị thực, giấy thông hành
Mẫu câu giao tiếp thông dụng
- : I‘d like to book a ticket to Vietnam for tomorrow
- Tôi muốn đặt 1 vé tới Việt Nam vào ngày mai.
- : I’d like a ticket for economy class
- Tôi muốn mua 1 vé hạng phổ thông
- : Can I book a return ticket in advance
- Tôi có thể đặt trước 1 vé khứ hồi được không?
- : When do you have a flights to…
- Khi nào có chuyến bay tới …?
- : How about the next flight
- Các chuyến bay tiếp theo thì thế nào?
- : Does this flight make any stopovers
- Chuyến bay này có thực hiện chuyển tiếp không?
- : Are there any special discount tickets
- Có vé giảm giá đặc biệt nào không?
- : Which airline do you want to take
- Bạn muốn đi theo hãng hàng không nào?
- : What your name and flight number
- Tên của bạn và số chuyến bay của bạn là gì?
- : m tonight
- Tôi muốn xác nhận chuyến bay của tôi lúc 5 giờ tối nay.
- : Will you pay by cheque or in cash
- Bạn sẽ thanh toán bằng séc hay bằng tiền mặt?
- : What’s the departure time
- Thời gian khởi hành là bao giờ?
- : I will pick up my ticket at the airport
- Tôi sẽ lấy vé của tôi tại sân bay.
Có thể bạn quan tâm
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về tính cách
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về Sở thích
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch
- Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc