Học tiếng Anh theo chủ đề Thủ tục nhập cảnh

Hội thoại tiếng Anh theo chủ đề Thủ tục nhập cảnh: Here’s my immigration form - Đây là tờ khai nhập cảnh của tôi

Từ vựng

  • Arrival card Thẻ nhập cảnh
  • Exit card Thẻ xuất cảnh
  • leader /ˈliːdɚ/ Lãnh đạo
  • Tour group Nhóm du lịch
  • member /ˈmɛmbɚ/ Hội viên
  • passenger /ˈpæsn̩ʤɚ/ Hành khách
  • Local travel agency Đại lý du lịch địa phương
  • Customs Hải quan
  • declaration /ˌdɛkləˈreɪʃən/ Tờ khai
  • Dutiable Phải đóng thuế
  • examine /ɪgˈzæmən/ Kiểm tra
  • Immigration Sự nhập cư
  • officer /ˈɑːfəsɚ/ Giới chức, viên chức

Mẫu câu giao tiếp thông dụng

  • : Here’s my immigration form
  • Đây là tờ khai nhập cảnh của tôi
  • : This is my passport
  • Đây là hộ chiếu của tôi.
  • : I’m here to sightsee, my return ticket is inside
  • Tôi đến đây để tham qua, vé khứ hồi của tôi ở bên trong.
  • : I’ll be in America for tow weeks
  • Tôi sẽ ở Mỹ khoảng 2 tuần.
  • : May I give an oral declaration
  • Tôi có thể khai báo mạng được không?
  • : May I have your passport and arrival card, please
  • Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và thẻ nhập cảnh của bạn được không?
  • : What’s the purpose of your visit in this country
  • Mục đích chuyến thăm của bạn ở đất nước này là gì?
  • : On bussiness or for pleasure
  • Vì công việc hay đi chơi?
  • : Please show me your customs declaration, sir
  • Làm ơn cho tôi xem tờ khai hải quan của ông.
  • : Do you have anything to declare
  • Ông có hàng gì cần khai báo không?
  • : Let me examine your luggage
  • Để tôi kiểm tra hành lý của bạn
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất