Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi làm trễ
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi làm trễ: Traffic is probably holding him up. - Có lẽ anh ấy bị kẹt xe.
- : Traffic is probably holding him up.
- Có lẽ anh ấy bị kẹt xe.
- : He commutes from the suburbs.
- Anh ấy đón xe đi làm từ vùng ngoại ô.
- : He takes the train, remember?
- Anh ấy đi xe lửa mà, không nhớ sao?
- : Well, the train shouldn’t be late.
- Chà, đi xe lửa thì không thể trễ được.
- : It’s too difficult to park your car in the city.
- Rất khó tìm chỗ đậu cho xe hơi trong thành phố.
- : How do you get to work every day?
- Mỗi ngày anh đi làm bằng phương tiện gì?
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về Sở thích
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về tính cách
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình
- Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang
- : It’s not easy commuting every day, we should cut him some slack.
- Phải đi lại mỗi ngày như vậy thật không dễ, chúng ta nên thoải mái với anh ấy một chút.
- : In all, the trip got to take more than two hours.
- Nhìn chung thì chuyến đi mất hơn 2 giờ đồng hồ.
Có thể bạn quan tâm
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về Sở thích
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về tính cách
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình
- Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở công sở