TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC
Từ vựng
- angrily /ˈæŋgrɪli/ một cách tức giận
- bravely /ˈbreɪvli/ một cách dũng cảm
- politely /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự
- carelessly /ˈkeəlɪsli/ một cách cẩu thả
- easily /ˈiːzəli/ một cách dễ dàng
- happily /ˈhæpəli/ một cách vui vẻ
- hungrily /ˈhʌŋgrɪli/ một cách đói khát
- lazily /ˈleɪzɪli/ một cách lười biếng
- loudly /ˈlaʊdli/ một cách ồn áo
- recklessly /ˈrɛklɪsli/ một cách bất cẩn
- accurately /ˈækjʊrɪtli/ một cách chính xác
- beautifully /ˈbjuːtəfʊli/ một cách đẹp đẽ
- expertly /ˈɛkspɜːtli/ một cách điêu luyện
- professionally /prəˈfɛʃənəli/ một cách chuyên nghiệp
- anxiousl /ˈæŋkʃəsli/ một cách lo âu
- carefully /ˈkeəfli/ một cách cẩn thận
- greedily /ˈgriːdɪli/ một cách tham lam
- quickly /ˈkwɪkli/ một cách nhanh chóng
- badly /ˈbædli/ cực kì
- cautiously /ˈkɔːʃəsli/ một cách cần trọng
Có thể bạn quan tâm
- Chủ đề giao tiếp tại nhà hàng
- Hỏi thăm gia đình
- Đoạn hội thoại giao tiếp trong lần đầu tiên gặp mặt
- Đoạn hội thoại khi đi siêu thị
- Chủ đề khám bệnh
- Đoạn hội thoại tiếng anh hỏi về các thành viên trong gia đình
- Chủ đề hẹn đi ăn tối
- Đoạn hội thoại tiếng anh hỏi về gia đình?
- Đoạn hội thoại về chào hỏi
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch