TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ
Từ vựng
- hardly /ˈhɑɚdli/ hầu như không
- little /ˈlɪtl̟/ một ít
- fully /ˈfʊli/ hoàn toàn
- rather /ˈræðɚ/ khá là
- very /ˈveri/ rất
- strongly /ˈstrɒŋli/ cực kì
- simply /ˈsɪmpli/ đơn giản
- enormously /ɪˈnɔːməsli/ cực kì
- highly /ˈhaɪli/ hết sức
- almost /ˈɑːlˌmoʊst/ gần như
- absolutely /ˈæbsəˌluːtli/ tuyệt đối
- enough /ɪˈnʌf/ đủ
- perfectly /ˈpɚfɪktli/ hoàn hảo
- entirely /ɪnˈtaɪəli/ toàn bộ
- pretty /ˈprɪti/ khá là
- terribly /ˈterəbli/ cực kì
- a lot /ə lɒt/ rất nhiều
- remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ đáng kể
- quite /ˈkwaɪt/ khá là
- slightly /ˈslaɪtli/ một chút
Có thể bạn quan tâm
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về tính cách
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về Sở thích
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch
- Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân