TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN
Từ vựng
- already /ɑːlˈrɛdi/ đã rồi
- lately /ˈleɪtli/ gần đây
- still /ˈstɪl/ vẫn
- tomorrow /təˈmɑroʊ/ ngày mai
- early /ˈɚli/ sớm
- now /ˈnaʊ/ ngay bây giờ
- soon /ˈsuːn/ sớm thôi
- yesterday /ˈjɛstɚˌdeɪ/ hôm qua
- finally /ˈfaɪnl̟i/ cuối cùng thì
- recently /ˈriːsn̩tli/ gần đây
Có thể bạn quan tâm
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về tính cách
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về Sở thích
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch
- Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc