Từ vựng tiếng Anh về con vật: Các con vật ở dưới nước
Từ vựng
- seagull /ˈsiːˌgʌl/ Mòng biển
- octopus /ˈɑːktəˌpʊs/ Bạch tuộc
- lobster /ˈlɑːbstɚ/ Tôm hùm
- shellfish /ˈʃɛlˌfɪʃ/ Ốc
- jellyfish /ˈʤɛliˌfɪʃ/ Con sứa
- killer whale Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng
- squid /ˈskwɪd/ mực ống
- Fish fin /fɪʃ. fɪn/ – Vảy cá
- seal /ˈsiːl/ Chó biển
- coral /ˈkorəl/ san hô
Có thể bạn quan tâm
- Chủ đề khám bệnh
- Đoạn hội thoại về chào hỏi
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Đoạn hội thoại gọi đồ ăn
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm
- Hỏi thăm gia đình
- Chủ đề hẹn đi ăn tối
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi khám bệnh
- Đoạn hội thoại tiếng anh hỏi về các thành viên trong gia đình