Từ vựng tiếng Anh về con vật: Các loài chim
Từ vựng
- owl /ˈawəl/ Cú mèo
- eagle /ˈiːgəl/ Chim đại bàng
- woodpecker /ˈwʊdˌpɛkɚ/ Chim gõ kiến
- peacock /ˈpiːˌkɑːk/ Con công (trống)
- sparrow /ˈsperoʊ/ Chim sẻ
- heron /ˈherən/ Diệc
- swan /ˈswɑːn/ Thiên nga
- falcon /ˈfælkən/ Chim ưng
- ostrich /ˈɑːstrɪtʃ/ Đà điểu
- nest /ˈnɛst/ Cái tổ
- feather /ˈfɛðɚ/ Lông vũ
- talon /ˈtælən/ Móng vuốt
Có thể bạn quan tâm
- Đoạn hội thoại giao tiếp trong lần đầu tiên gặp mặt
- Hỏi thăm gia đình
- Chủ đề giao tiếp tại nhà hàng
- Chủ đề khám bệnh
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi khám bệnh
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng
- Đoạn hội thoại tiếng anh hỏi về các thành viên trong gia đình
- Đoạn hội thoại tiếng anh hỏi về gia đình?
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi làm trễ