Từ vựng tiếng Anh về con vật: các loài côn trùng
Từ vựng
- caterpillar /ˈkætɚˌpɪlɚ/ sâu bướm
- praying mantis Bọ ngựa
- tarantula /təˈræntʃələ/ Loại nhện lớn
- Parasites /’pærəsaɪt/ Kí sinh trùng
- ladybug /ˈleɪdiˌbʌg/ Bọ rùa
- mosquito /məˈskiːtoʊ/ con muỗi
- cockroach /ˈkɑːkˌroʊtʃ/ Con gián
- grasshopper /ˈgræsˌhɑːpɚ/ Châu chấu
- honeycomb /ˈhʌniˌkoʊm/ Sáp ong
Có thể bạn quan tâm
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về tính cách
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về Sở thích
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch
- Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân