Từ vựng tiếng Anh về con vật - Các loài động vật hoang dã ở Châu Phi
Từ vựng
- zebra /ˈziːbrə/ Con ngựa vằn
- lioness /ˈlajənəs/ Sư tử (cái)
- lion /ˈlajən/ Sư tử (đực)
- hyena /haɪˈiːnə/ Con linh cẩu
- gnu /ˈnuː/ Linh dương đầu bò
- baboon /bæˈbuːn/ Khỉ đầu chó
- rhinoceros /raɪˈnɑːsərəs/ Con tê giác
- gazelle /gəˈzɛl/ Linh dương Gazen
- cheetah /ˈtʃiːtə/ Báo Gêpa
- elephant /ˈɛləfənt/ Con voi
Có thể bạn quan tâm
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về tính cách
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về Sở thích
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch
- Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân