Từ vựng tiếng Anh về con vật - các loài động vật lưỡng cư
Từ vựng
- alligator /ˈæləˌgeɪtɚ/ Cá sấu Mĩ
- crocodile /ˈkrɑːkəˌdajəl/ Cá sấu
- toad /ˈtoʊd/ con cóc
- frog /ˈfrɑːg/ Con ếch
- Dinosaurs /’daɪnəʊsɔː/ Khủng long
- Cobra fang /ˈkəʊ.brə. fæŋ/ Rắn hổ mang-răng nanh
- chameleon /kəˈmiːljən/ Tắc kè hoa
- dragon /ˈdrægən/ con rồng
- Turtle shell /ˈtɜː.tl ʃel/ Mai rùa
- lizard /ˈlɪzɚd/ Thằn lằn
Có thể bạn quan tâm
- Chủ đề khám bệnh
- Đoạn hội thoại gọi đồ ăn
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi khám bệnh
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Đoạn hội thoại tiếng anh hỏi về các thành viên trong gia đình
- Đoạn hội thoại về chào hỏi
- Hỏi thăm gia đình
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng
- Đoạn hội thoại tiếng anh hỏi về gia đình?
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở công sở