Từ vựng tiếng Anh về con vật: các loài thú
Từ vựng
- moose /ˈmuːs/ Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)
- boar /ˈboɚ/ Lợn hoang (giống đực)
- chipmunk /ˈtʃɪpˌmʌŋk/ Sóc chuột
- Lynx bobcat /lɪŋks/ (
- polar bear Gấu bắc cực
- Buffalo /ˈbʌfəˌloʊ/ Trâu nước
- beaver /ˈbiːvɚ/ Con hải ly
- porcupine /ˈpoɚkjəˌpaɪn/ Con nhím
- skunk /ˈskʌŋk/ Chồn hôi
- Koala bear /kəʊˈɑː.lə beəʳ/ Gấu túi
Có thể bạn quan tâm
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về tính cách
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về Sở thích
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch
- Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc