Danh Từ của APPROACHABLE trong từ điển Anh Việt
/əˈproʊtʃ/
- sự đến gần, sự lại gần
- easy of approach: dễ đến (địa điểm); dễ gần (người)
- difficult of approach: khó đến (địa điểm); khó gần (người)
- sự gần như, sự gần giống như
- some approach to truth: một cái gì gần như là chân lý
- đường đi đến, lối vào
- the approach to a city: lối vào thành phố
- (số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch
- sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề
- cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết (một vấn đề)
- (toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng
- approach velocity: vận tốc gần đúng
- sự gạ gẫm (đàn bà)
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của ATTEND trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ATTEND trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ATTENTION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ATTENTION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ATTENTIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ATTENTIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ATTRACT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ATTRACT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ATTRACTION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ATTRACTION trong từ điển Anh Việt