Danh Từ của BREATHE trong từ điển Anh Việt

breath (Danh Từ)

/ˈbrɛθ/

  • hơi thở, hơi
    1. to take a deep breath: hít một hơi dài
    2. to hold (coatch) one's breath: nín hơi, nín thở
    3. to lose one's breath: hết hơi
    4. to recover one's breath: lấy lại hơi
    5. to take breath: nghỉ lấy hơi
    6. out of breath: hết hơi, đứt hơi
    7. all in a breath; all in the same breath: một hơi, một mạch
  • cơn gió nhẹ; làn hương thoảng
    1. there wasn't a breath of air: chẳng có tí gió nào
  • tiếng thì thào
  • breath of life (nostrils)
    1. điều cần thiết, điều bắt buộc
  • to keep one's breath to cool one's porridge
    1. (xem) porridge
  • to speak under one's breath
    1. nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào
  • to take one's breath away
    1. làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
  • to waste one's breath
    1. hoài hơi, phí lời
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất