Danh Từ của COMFORTABLE trong từ điển Anh Việt
/ˈkʌmfɚt/
- sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi
- a few words of comfort: vài lời an ủi
- to be a comfort to someone: là nguồn an ủi của người nào
- cold comfort: loài an ủi nhạt nhẽo
- sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc
- to live in comfort: sống an nhàn sung túc
- (số nhiều) tiện nghi
- the comforts of life: những tiện nghi của cuộc sống
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt
- creature comforts
- đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
- (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...)
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của COMPLEX trong từ điển Anh Việt
- Động từ của COMPLEXITY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của COMPLEXITY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CONFUSE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CONFUSE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CONFUSION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CONFUSION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CONFUSED trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CONFUSED trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CONSIDER trong từ điển Anh Việt