Danh Từ của COMFORTABLE trong từ điển Anh Việt

comfort (Danh Từ)

/ˈkʌmfɚt/

  • sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi
    1. a few words of comfort: vài lời an ủi
    2. to be a comfort to someone: là nguồn an ủi của người nào
    3. cold comfort: loài an ủi nhạt nhẽo
  • sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc
    1. to live in comfort: sống an nhàn sung túc
  • (số nhiều) tiện nghi
    1. the comforts of life: những tiện nghi của cuộc sống
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt
  • creature comforts
    1. đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
  • (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày