Danh Từ của DESTRUCTIVE trong từ điển Anh Việt

destruction (Danh Từ)

/dɪˈstrʌkʃən/

  • sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
  • nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất