Danh Từ của DISTURB trong từ điển Anh Việt
/dɪˈstɚbəns/
- sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn
- (vật lý) sự làm nhiễu loạn; sự nhiễu loạn
- magnetic disturbance: sự nhiễu loạn từ
- (rađiô) âm tạp, quyển khí
- (pháp lý) sự vi phạn (quyền hưởng dụng)
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của DISTURBANCE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DUST trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DUSTY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DUSTY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của EDUCATE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của EDUCATION trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của EMBARRASS trong từ điển Anh Việt
- Động từ của EMBARRASSMENT trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của EMPOWER trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của EMPOWER trong từ điển Anh Việt