Danh Từ của HOPEFUL trong từ điển Anh Việt

hope (Danh Từ)

/ˈhoʊp/

  • hy vọng
    1. to pin (anchor) one's hopes on...: đặt hy vọng vào...
    2. vague hopes: những hy vọng mơ hồ
    3. to be past (beyond) hope: không còn hy vọng gì nữa
  • nguồn hy vọng
    1. he was their last hope: anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ
  • to give up (resign) all hope
    1. từ bỏ mọi hy vọng
  • in vain hope
    1. hy vọng hão huyền, uổng công
  • while there is life there's is hope
    1. (xem) while
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày