Danh Từ của HOPEFUL trong từ điển Anh Việt
/ˈhoʊp/
- hy vọng
- to pin (anchor) one's hopes on...: đặt hy vọng vào...
- vague hopes: những hy vọng mơ hồ
- to be past (beyond) hope: không còn hy vọng gì nữa
- nguồn hy vọng
- he was their last hope: anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ
- to give up (resign) all hope
- từ bỏ mọi hy vọng
- in vain hope
- hy vọng hão huyền, uổng công
- while there is life there's is hope
- (xem) while
Có thể bạn quan tâm
- Trạng Từ của HOPEFUL trong từ điển Anh Việt
- Động từ của HOPEFULLY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của HOPEFULLY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của HOPEFULLY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của IDENTIFICATION trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của IDENTIFY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của IDENTITY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của IMITATE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của IMITATE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của IMITATION trong từ điển Anh Việt