Danh Từ của IDENTIFY trong từ điển Anh Việt
/aɪˈdɛntəti/
- tính đồng nhất; sự giống hệt
- a case of mistaken identity: trường hợp nhầm lẫn hai người vì giống hệt
- cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét để nhận diện (của người nào, vật gì...)
- (toán học) đồng nhất thức
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của IDENTITY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của IMITATE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của IMITATE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của IMITATION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của IMITATION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của IMITATIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của IMITATIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của IMPRESS trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của IMPRESS trong từ điển Anh Việt
- Động từ của IMPRESSION trong từ điển Anh Việt