Danh Từ của IMITATE trong từ điển Anh Việt
/ˌɪməˈteɪʃən/
- sự noi gương
- sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu
- đồ giả
- (âm nhạc) sự phỏng mẫu
- (định ngữ) giả
- imitation leather: da giả
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của IMITATE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của IMITATION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của IMITATION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của IMITATIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của IMITATIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của IMPRESS trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của IMPRESS trong từ điển Anh Việt
- Động từ của IMPRESSION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của IMPRESSION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của IMPRESSIVE trong từ điển Anh Việt