Danh Từ của IMPRESS trong từ điển Anh Việt

impression (Danh Từ)

/ɪmˈprɛʃən/

  • ấn tượng
    1. to make a strong impression on someone: gây một ấn tượng mạnh mẽ đối với ai
  • cảm giác; cảm tưởng
    1. to be under the impression that...: có cảm tưởng rằng...
  • sự đóng, sự in (dấu, vết)
  • dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn
    1. the impression of a seal on wax: vết con dấu đóng trên sáp
  • (ngành in) sự in; bản in; số lượng in
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng (trên sân khấu...)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày