Danh Từ của INTRODUCTORY trong từ điển Anh Việt
/ˌɪntrəˈdʌkʃən/
- sự giới thiệu, lời giới thiệu
- sự đưa vào (phong tục, cây lạ...)
- sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện
- sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng
- lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu
- (âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của INVENT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INVENT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INVENTION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INVENTION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INVENTIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INVENTIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của LEAD trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của LEAD trong từ điển Anh Việt
- Động từ của LEADERSHIP trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của LEADERSHIP trong từ điển Anh Việt