Danh Từ của LEAD trong từ điển Anh Việt
/ˈliːdɚˌʃɪp/
- sự lânh đạo
- under the leadership of the Communist Party: dưới sự lânh đạo của đảng Cộng sản
- khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo
- bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của LEAD trong từ điển Anh Việt
- Động từ của LEADERSHIP trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của LEADERSHIP trong từ điển Anh Việt
- Động từ của LEADING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của LEADING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của LIVELY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của LIVE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của LIFE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của LIFE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ALIVE trong từ điển Anh Việt